Tin mới
Chênh 150 triệu đồng, nên mua Honda Civic E hay bản RS
Honda Civic E và phiên bản RS có mức chênh giá lên tới 150 triệu đồng, sự khác biệt như thế nào sẽ được chia sẻ chi tiết trong bài viết dưới đây.
Honda Civic không phải là một chiếc xe bán chạy trong phân khúc sedan cỡ C, thế nhưng mẫu xe này vẫn có những tệp khách hàng đặc thù. Với việc ra mắt 3 phiên bản: E, G và RS có mức chênh lớn nhất 150 triệu đồng, mẫu xe này mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn tuỳ theo kinh tế.
Bài viết này sẽ so sánh những chênh lệch trang bị trên hai phiên bản Honda Civic E và Honda Civic RS để giúp người dùng có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định mua xe.
So sánh Honda Civic E và RS: Trang bị tiện nghi
Trang bị tiện nghi |
Honda Civic E |
Honda Civic RS |
Ngoại thất |
||
Chiều rộng cơ sở trước/sau - mm |
1.547/1.575 |
1.537/1.565 |
Cỡ lốp |
215/55R16 |
235/40ZR18 |
Bán kính vòng xoay - m |
5,8 |
6,1 |
Đèn chiếu xa/gần |
Halogen |
LED |
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Không |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
LED |
Cảm biết gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
Sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi |
Không |
Có/Sơn đen |
Ống xả mạ chrome |
Không |
Có |
Nội thất |
||
Bảng đồng hồ |
Digital 7” |
Digital 10,2” |
Màn hình trung tâm |
7” |
9” |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói |
Không |
Có |
Đèn nội thất |
Không |
Có |
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Chìa khoá tích hợp mở cốp |
Không |
Có |
Tay nắm cửa cảm biến |
Không |
Có |
Bản đồ tích hợp |
Không |
Có |
Kết nối điện thoại |
Có dây |
Không dây |
Hệ thống loa |
4 loa |
12 loa Bose |
Sạc không dây |
Không |
Có |
Điều hoà tự động |
1 vùng |
2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
So sánh Honda Civic E và RS: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn |
Honda Civic E |
Honda Civic RS |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Các ghế |
Khoá cửa tự động |
Không |
Có |
Camera quan sát làn đường |
Không |
Có |
Nhìn chung, Honda Civic E và Honda Civic RS đều tương đồng nhau về thiết kế tổng thể, khả năng vận hành với động cơ 1.5L VTEC Turbo mạnh hàng đầu phân khúc và cùng trang bị công nghệ an toàn chủ động Honda Sensing.
Sự khác biệt lớn nhất của hai phiên bản này lại đến từ trang bị tiện nghi cả bên trong và ngoài xe. Phần lớn các trang bị tiện nghi trên phiên bản Honda Civic RS đều có thể độ lại trên Honda Civic E như: ghế bọc da, đèn LED, ghế chỉnh điện, màn hình trung tâm, mâm, đề nổ từ xa,... duy chỉ có một số trang bị như điều hoà tự động 1 vùng, bảng đồng hồ LCD 7", cửa gió điều hoà sau là khó nâng cấp.
Với mức chi phí chênh lệch tới 150 triệu, khách hàng vẫn có thể cân đối lựa chọn Honda Civic E nếu không quá cần sự phô trương và thoả mãn về mặt trang bị. Bản E vẫn mang tới trải nghiệm lái và các công nghệ an toàn gần như tương đồng Honda Civic RS.