Tin mới

So sánh OPPO Reno11 Pro và Samsung Galaxy S23 FE: Hai mẫu điện thoại đáng mua nhất trong phân khúc

Đặt lên bàn cân so sánh chi tiết giữa OPPO Reno11 Pro và Samsung Galaxy S23 FE, hai mẫu điện thoại thông minh đang làm dậy sóng thị trường, chúng tôi sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau như thiết kế, màn hình, hiệu suất, máy ảnh, thời lượng pin và các tính năng bổ sung để cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về những gì mỗi mẫu máy mang lại.

sosanh.jpg (249 KB)

Thị trường điện thoại thông minh không bao giờ dừng lại với các mẫu mã và thương hiệu mới cạnh tranh vị trí dẫn đầu. Trong bối cảnh năng động này, thật thú vị khi thấy các điện thoại thông minh khác nhau so kè với nhau như thế nào, đặc biệt là khi so sánh các mẫu máy từ các nhà sản xuất khác nhau.

Thiết kế:

OPPO Reno11 Pro có thiết kế đẹp mắt và hiện đại với kích thước 163 x 74,2 x 8,2 mm và nặng 190g. Cấu trúc của nó là minh chứng cho sự tập trung của OPPO vào việc kết hợp sự thanh lịch với chức năng, mang lại cảm giác cao cấp và cảm giác cầm nắm thoải mái.

oppo_reno_11_pro_a1.jpg (181 KB)

Mặt khác, Samsung Galaxy S23 FE, với kích thước 158 x 76,5 x 8,2 mm và trọng lượng 209g, mang lại kết cấu chắc chắn hơn một chút. Thiết kế của Galaxy S23 FE hướng đến những người dùng đánh giá cao cảm giác chắc chắn và vững vàng trên điện thoại thông minh của họ.

samsung_galaxy_s23_fe_a2.jpg (231 KB)

Màn hình:

Về màn hình, OPPO Reno11 Pro tự hào có màn hình OLED 6,73 inch với độ phân giải 1.240 x 2.772 pixel. Màn hình lớn, độ phân giải cao này lý tưởng cho trải nghiệm đa phương tiện, chơi game và thực hiện các tác vụ hàng ngày.

oppo_reno_11_pro_a4.jpg (194 KB)

Ngược lại, Samsung Galaxy S23 FE có màn hình Dynamic AMOLED 2X 6,4 inch với độ phân giải 1.080 x 2.340 pixel. Công nghệ AMOLED của Samsung nổi tiếng với khả năng tái tạo màu sắc sống động và màu đen sâu, mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp.

samsung_galaxy_s23_fe_a1.jpg (310 KB)

Phần cứng & phần mềm:

Dưới nắp máy, OPPO Reno11 Pro được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 tốc độ 3,2 GHz kết hợp với RAM 12 GB và dung lượng lưu trữ lên tới 512 GB. Cấu hình này đảm bảo hiệu suất mượt mà và hiệu quả trên nhiều ứng dụng khác nhau.

oppo_reno_11_pro_a3.jpg (492 KB)

Ngược lại, Samsung Galaxy S23 FE được trang bị vi xử lý Exynos 2200 tốc độ 2,8 GHz đi kèm với RAM 8 GB và dung lượng lưu trữ 256 GB. Mặc dù kém mạnh mẽ hơn một chút nhưng nó vẫn mang lại hiệu suất tốt cho hầu hết các tác vụ.

samsung_galaxy_s23_fe_a6.jpg (326 KB)

Cả hai điện thoại thông minh đều cung cấp một loạt các tính năng bổ sung. OPPO Reno11 Pro hỗ trợ 5G, hai SIM và sạc có dây ngược. Nó chạy trên Android 14 với ColorOS, cung cấp giao diện thân thiện và có thể tùy chỉnh. Samsung Galaxy S23 FE cũng hỗ trợ 5G và hai SIM, đồng thời có chứng nhận IP68 về khả năng chống bụi và nước. Nó chạy trên Android 13 với One UI của Samsung, vốn nổi tiếng với giao diện trực quan và giàu tính năng.

Máy ảnh:

Chụp ảnh là một khía cạnh quan trọng của điện thoại thông minh hiện đại. OPPO Reno11 Pro có thiết lập ba camera linh hoạt, bao gồm cảm biến chính 50 MP, cảm biến phụ 32 MP và cảm biến thứ ba 8 MP, được bổ sung bởi camera trước 32 MP.

oppo_reno_11_pro_a2.jpg (178 KB)

Samsung Galaxy S23 FE cũng đi kèm với dãy ba camera, bao gồm cảm biến chính 50 MP, cảm biến phụ 8 MP và cảm biến thứ ba 12 MP, cùng với camera trước 10 MP. Cả hai điện thoại thông minh đều cung cấp nhiều tính năng cho những người đam mê nhiếp ảnh, bao gồm nhiều chế độ chụp khác nhau và khả năng xử lý hình ảnh nâng cao.

samsung_galaxy_s23_fe_a3.jpg (179 KB)

Pin & sạc:

Tuổi thọ pin là một vấn đề được nhiều người dùng quan tâm. OPPO Reno11 Pro được trang bị viên pin 4.700 mAh hỗ trợ tính năng sạc nhanh 80W. Sự kết hợp này rất phù hợp cho nhu cầu sử dụng nhiều và cần lấp đầy viên pin nhanh chóng.

oppo_reno_11_pro_a6.jpg (242 KB)

Mặt khác, Samsung Galaxy S23 FE đi kèm viên pin 4.500 mAh và hỗ trợ sạc nhanh 25W và sạc không dây, mang đến sự linh hoạt trong các tùy chọn sạc.

samsung_galaxy_s23_fe_a10.jpg (217 KB)

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết:

  OPPO Reno11 Pro Samsung Galaxy S23 FE
Kích thước
  • 163 x 74.2 x 8.2 mm
  • 190 g
  • 158 x 76.5 x 8.2 mm
  • 209 g
Màn hình
  •  OLED 6.73 inches, 120Hz, HDR10+, 1.240 x 2.772 pixels, 1.600 nit
  • Dynamic AMOLED 2X 6.4 inches, 120Hz, HDR10+, 1.080 x 2.340 pixels, 1.450 nit
Hệ thống
  • CPU: Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • GPU: Adreno 730
  • OS: Android 14, ColorOS 14
  • CPU: Exynos 2200 (4 nm)
  • GPU: Xclipse 920
  • OS: Android 13, sẵn cập nhật Android 14, One UI 6
Bộ nhớ
  • 12GB RAM/ 256GB , 12GB RAM/ 512GB 
  • 8GB RAM/ 128GB, 8GB RAM/ 256GB
Camera sau
  • 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), multi-directional PDAF, OIS
  • 32 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom
  • 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide)
  • 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, OIS
  • 8 MP, f/2.4, 75mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom
  • 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide)
Camera selfie
  • 32 MP, f/2.4, 22mm (wide)
  • 10 MP, f/2.4, 26mm (wide)
Pin sạc
  • Li-Po 4.700 mAh
  • Sạc nhanh 80W
  • Li-Ion 4.500 mAh
  • Sạc nhanh 25W, sạc không dây
Màu sắc
  • Đen, xanh lá cây, bạc
  • Xanh bạc hà, kem, đen, tím, xanh lam, cam

Ưu và nhược điểm:

  OPPO Reno11 Pro Samsung Galaxy S23 FE
Ưu điểm
  • Chipset mạnh hơn
  • Sạc nhanh hơn
  • Màn hình rộng hơn
  • Pin lớn hơn
  • Nhỏ gọn hơn
  • Chứng nhận IP68
  • Sạc không dây
  • eSIM
Nhược điểm
  • Giới hạn bán một số thị trường
  • Pin dung lượng nhỏ hơn

Minh Hoàng