Tin mới
So sánh MediaTek Dimensity 9400 và Dimensity 9300: Một bước tiến vượt bậc
MediaTek gần đây đã ra mắt chipset Dimensity 9400 và khiến mọi người ngạc nhiên, nó mang đến những nâng cấp đáng kể về sức mạnh xử lý, hiệu quả năng lượng và khả năng AI. Nhà sản xuất chip này đã có một số tuyên bố lớn với chipset hàng đầu mới này.
Dimensity 9400 nâng cao chuẩn mực của chip hàng đầu khi nó sánh ngang với Snapdragon 8 Elite của Qualcomm và A18 Pro của Apple. Nhưng chip Dimensity mới nhất của MediaTek so với người tiền nhiệm của nó như thế nào? Và liệu việc nâng cấp lên Dimensity 9400 có hợp lý không. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về bài so sánh để tìm ra câu trả lời.
Dimensity 9400 |
Dimensity 9300 | |
Ngày ra mắt: |
|
|
Số hiệu mẫu: |
|
|
Nút quy trình: |
|
|
Nhà sản xuất: |
|
|
CPU: |
|
|
GPU: |
|
|
NPU: |
|
|
Camera: |
|
|
Bộ nhớ: |
|
|
Lưu trữ: |
|
|
Kết nối: |
|
|
MediaTek Dimensity 9400 so với Dimensity 9300: Điểm chuẩn
Geekbench 6
Geekbench là một công cụ đánh giá phổ biến để đo khả năng CPU của một thiết bị. Dimensity 9300 đã đạt được 2.210 và 7.478 điểm trong các bài kiểm tra đơn lõi và đa lõi. Tuy nhiên, Dimensity 9400 vượt trội hơn hẳn so với người tiền nhiệm của nó với 2.876 điểm đơn lõi và 8.987 điểm đa lõi.
Chip Dimensity 9400 mới cho thấy hiệu suất CPU thô tăng đáng kể so với thế hệ trước.
Dimensity 9400 |
Dimensity 9300 | |
Lõi đơn: |
2.876 | 2.210 |
Đa lõi: |
8.987 | 7.478 |
AnTuTu 10
AnTuTu chạy thiết bị qua một loạt các bài kiểm tra để đo lường các khía cạnh khác nhau của thiết bị. Trên nền tảng này, Dimesity 9400 đạt hơn 3 triệu điểm AnTuTu, trong khi Dimensity 9300 không thể vượt qua mốc 2 triệu. Đó là mức tăng 59% khá lớn đối với chip MediaTek mới nhất.
Không chỉ Geekbench mà AnTuTu cũng cho thấy Dimensity 9400 có sự cải thiện mạnh mẽ so với Dimensity 9300. Nhưng điều gì gây ra sự khác biệt đáng kể này? Hãy xem phần tiếp theo để hiểu những điểm khác biệt chính khiến chúng khác biệt.
Dimensity 9400 |
Dimensity 9300 | |
Điểm Antutu: | 3.007.853 | 1.881.325 |
CPU: | 652.381 | 477.734 |
GPU: | 1.322.761 | 705.755 |
Memory: | 521.453 | 371.291 |
UX: | 511.258 | 326.545 |
MediaTek Dimensity 9400 so với Dimensity 9300: CPU
Dimensity 9400 giống như người tiền nhiệm của nó đều có tất cả CPU lõi lớn. Tuy nhiên, nó được chế tạo trên quy trình 3nm của TSMC (N3E), giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả sử dụng năng lượng hơn nữa.
Chip Dimensity 9400 mới nhất sử dụng lõi Cortex-X928 chạy ở tốc độ lên đến 3,63 GHz, ba lõi Cortex-X4 ở tốc độ 3,3 GHz và bốn lõi Cortex-A720 ở tốc độ 2,4 GHz. Ngược lại, Dimensity 9300 có lõi Cortex-X4 với tốc độ tối đa 3,25 GHz, ba lõi Cortex-X4 có tốc độ 2,85 GHz và bốn lõi Cortex-A720 ở tốc độ 2 GHz.
Dimensity 9400 được hưởng lợi rất nhiều nhờ việc bổ sung lõi CPU Cortex-X928 hiệu suất cao. Con chip này được cho là cung cấp hiệu suất lõi đơn nhanh hơn tới 35% và hiệu suất đa lõi nhanh hơn 28%.
Nhờ quy trình tiên tiến 3nm của TSMC, chip Dimensity mới nhất mang lại hiệu suất cao hơn trên mỗi milliwatt so với trước đây. MediaTek tuyên bố hiệu suất năng lượng tốt hơn 40% so với thế hệ trước. Đáng chú ý, chip này có lượng bộ nhớ đệm L2 gấp đôi Dimensity 9300, lý giải cho sự gia tăng hiệu suất lớn.
MediaTek Dimensity 9400 so với Dimensity 9300: GPU
Dimensity 9400 được trang bị GPU Immortalis G925 12 nhân sử dụng kiến trúc GPU thế hệ thứ 5 mới của Arm. Nó cung cấp hiệu suất đỉnh nhanh hơn 41% trong khi tiết kiệm điện hơn 44% so với thế hệ trước.
Ray Tracing cũng được cải thiện với hiệu suất tăng 40%. Để chơi game mượt mà hơn, Dimensity 9400 cũng tích hợp các công nghệ chơi game MediaTek HyperEngine được cải tiến, chẳng hạn như MediaTek Adaptive Gaming Technology 3.0, MediaTek Frame Rate Converter và HyperEngine's Super Resolution.
MediaTek Dimensity 9400 so với Dimensity 9300: Camera
Camera cũng được nâng cấp chất lượng. Đầu tiên, ISP Imagiq 1090 mới bên trong Dimensity 9400 cho phép quay video HDR trong toàn bộ phạm vi zoom, lần đầu tiên có trên bất kỳ con chip hàng đầu nào.
Chip mới giới thiệu Gen-AI Super Resolution và Gen-AI Super Zoom. Công nghệ trước đây cải thiện hình ảnh gốc dạng khối với hiệu chỉnh để tạo ra kết quả cực kỳ sắc nét, và công nghệ sau đạt được độ phóng đại 100X trong ảnh với chi tiết rõ nét.
Mặc dù chip Dimensity 9300 và 9400 hỗ trợ độ phân giải tối đa 320MP, nhưng chip trước có thể quay video 8K/30fps, trong khi chip sau hỗ trợ 8K/60fps.
MediaTek Dimensity 9400 so với Dimensity 9300: AI và những cải tiến khác
Một chủ đề thường thấy trên bảng cập nhật cho Dimensity 9400 là AI. Con chip mới được trang bị NPU thế hệ thứ 8 đưa khả năng AI trên thiết bị lên một tầm cao mới.
Dimensity 9400 là chip đầu tiên trên thế giới hỗ trợ tạo video chất lượng cao trên thiết bị và đào tạo LoRA trên thiết bị. NPU mới được cho là có hiệu suất tạo khuếch tán nhanh hơn 100% và hiệu suất nhắc nhở LLM nhanh hơn 80% cùng với đó là tiết kiệm điện hơn 35% so với thế hệ trước.
Những cải tiến đáng chú ý đã được áp dụng cho phần kết nối, bao gồm hiệu suất năng lượng tốt hơn 50% cho Wi-Fi và Bluetooth. Modem 5G mới bên trong Dimensity 9400 đạt được kết nối Bluetooth trực tiếp giữa hai điện thoại thông minh cách nhau tới 1,5km. Với MediaTek Xtra Range 3.0, chip có phạm vi phủ sóng Wi-Fi mở rộng lên tới 30 mét.
Chip Dimensity 9400 cũng giảm hiệu suất năng lượng cho các điểm truy cập Wi-Fi tới 50%. Tốc độ bộ nhớ tối đa hiện là 10.667Mbps, tăng từ 9.600Mbps trên Dimensity 9300.
MediaTek Dimensity 9400 so với Dimensity 9300: Kết luận
MediaTek Dimensity 9400 mang đến những nâng cấp lớn về CPU và GPU, khiến nó trở thành một trong những chip điện thoại thông minh hàng đầu tốt nhất. Những nâng cấp này khiến Apple và Qualcomm phải cảnh giác.
Dimensity 9400 không chỉ nâng cấp CPU và GPU, MediaTek đã thực hiện những cải tiến quan trọng ở hầu hết mọi khía cạnh, bao gồm AI, camera và kết nối, khiến nó trở thành một trong những bản nâng cấp chip Android tốt nhất trong những năm gần đây.
Chip Dimensity mới hiện đang được trang bị cho dòng Vivo X200 và Find X8, nhiều thiết bị cao cấp khác sẽ sớm ra mắt từ nhiều thương hiệu khác nhau.
Minh Hoàng